- Từ điển Trung - Việt
菱形的
{diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, (số nhiều) hoa rô, (ngành in) cỡ bốn (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau, bằng kim cương; nạm kim cương, hình thoi, nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
{rhombic } , có hình thoi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
菱形窗玻璃
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi -
菱形花纹
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi -
菱沸石
{ chabazite } , (khoáng chất) chabaxit -
菱莆符点
{ diamond -shaped } , hình thoi -
菱锌矿
{ calamine } , (khoáng chất) calamin (quặng kẽm) { smithsonite } , (khoáng) Xmitxonit -
菱镁矿
{ magnesite } , (khoáng vật học) Magiêzit -
菱面体
{ rhombohedron } , hình hộp mặt thoi -
菲律宾
{ ylang -ylang } , (thực vật học) cây ngọc lan tây, dầu ilang ilang -
菲律宾人
{ Filipino } , người Phi,líp,pin -
萃取
{ leach } , nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua -
萃取残液
{ raffinate } , sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc -
萃取的
{ extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết -
萌芽
Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy... -
萌芽的
{ budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...) -
萎缩
{ atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn { shrink } /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /\'ʃrʌɳkən/, co... -
萎缩症
{ atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn -
萎缩的
{ niggling } , tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ) -
萎靡
{ sag } , sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải)... -
萎靡的
{ weary } , mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt,... -
萎黄病
{ chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.