Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

萃取残液

{raffinate } , sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 萃取的

    { extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết
  • 萌芽

    Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy...
  • 萌芽的

    { budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...)
  • 萎缩

    { atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn { shrink } /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /\'ʃrʌɳkən/, co...
  • 萎缩症

    { atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
  • 萎缩的

    { niggling } , tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)
  • 萎靡

    { sag } , sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải)...
  • 萎靡的

    { weary } , mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt,...
  • 萎黄病

    { chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái)
  • 萝卜

    { turnip } , (thực vật học) cây cải, củ cải
  • 萤光素

    { fluorescein } , cũng fluoresceine, (hoá học) fluoretxein { luciferin } , (hoá học) luxiferin
  • 萤火虫

    { glowworm } , (động vật học) con đom đóm
  • 萤石

    { fluorite } , (khoáng chất) Fluorit
  • { battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
  • 营业室

    { parlor } , phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
  • 营业税

    { sales tax } , (Econ) Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
  • 营业额

    { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 营养

    Mục lục 1 {alimentation } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng 2 {nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ...
  • 营养不良

    { innutrition } , sự thiếu nuôi dưỡng { malnutrition } , sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn { undernourishment } , sự thiếu ăn, sự...
  • 营养不良的

    { hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu { malnourished } , bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn { undernourished } , thiếu ăn, không được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top