- Từ điển Trung - Việt
萌芽
{bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
{burgeon } , (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi
{germinate } , nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra
{germination } , sự mọc mộng, sự nảy mầm
{seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống, kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
{sprout } , mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
萌芽的
{ budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...) -
萎缩
{ atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn { shrink } /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /\'ʃrʌɳkən/, co... -
萎缩症
{ atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn -
萎缩的
{ niggling } , tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ) -
萎靡
{ sag } , sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải)... -
萎靡的
{ weary } , mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt,... -
萎黄病
{ chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái) -
萝卜
{ turnip } , (thực vật học) cây cải, củ cải -
萤光素
{ fluorescein } , cũng fluoresceine, (hoá học) fluoretxein { luciferin } , (hoá học) luxiferin -
萤火虫
{ glowworm } , (động vật học) con đom đóm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
167 lượt xemAir Travel
282 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?