- Từ điển Trung - Việt
萎靡
{sag } , sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió, làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống; cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
萎靡的
{ weary } , mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt,... -
萎黄病
{ chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái) -
萝卜
{ turnip } , (thực vật học) cây cải, củ cải -
萤光素
{ fluorescein } , cũng fluoresceine, (hoá học) fluoretxein { luciferin } , (hoá học) luxiferin -
萤火虫
{ glowworm } , (động vật học) con đom đóm -
萤石
{ fluorite } , (khoáng chất) Fluorit -
营
{ battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực -
营业室
{ parlor } , phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu -
营业税
{ sales tax } , (Econ) Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường. -
营业额
{ turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemBikes
724 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.