Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

萝卜

{turnip } , (thực vật học) cây cải, củ cải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 萤光素

    { fluorescein } , cũng fluoresceine, (hoá học) fluoretxein { luciferin } , (hoá học) luxiferin
  • 萤火虫

    { glowworm } , (động vật học) con đom đóm
  • 萤石

    { fluorite } , (khoáng chất) Fluorit
  • { battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
  • 营业室

    { parlor } , phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
  • 营业税

    { sales tax } , (Econ) Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
  • 营业额

    { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người...
  • 营养

    Mục lục 1 {alimentation } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng 2 {nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ...
  • 营养不良

    { innutrition } , sự thiếu nuôi dưỡng { malnutrition } , sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn { undernourishment } , sự thiếu ăn, sự...
  • 营养不良的

    { hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu { malnourished } , bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn { undernourished } , thiếu ăn, không được...
  • 营养不足

    { inanition } , sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng
  • 营养专家

    { dietician } , thầy thuốc chuyên khoa ăn uống { dietitian } , thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
  • 营养交换

    { trophallaxis } , sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn
  • 营养体

    { trophozoite } , (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động)
  • 营养充足的

    { well -fed } , được ăn uống đầy đủ
  • 营养吸收

    { alimentation } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng
  • 营养失调

    { dystrophy } , (y học) sự loạn đường { malnutrition } , sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
  • 营养失调的

    { malnourished } , bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn
  • 营养学

    { dietetics } , khoa ăn uống { nutrition } , sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ, (y học) khoa dinh dưỡng { sitology } , dinh...
  • 营养学家

    { nutritionist } , nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top