Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

萧条

{depression } , chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác


{sag } , sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió, làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống; cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)


{stagnancy } , sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 萧条季节

    { low season } , mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách
  • 萧条期

    { winter } , mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 萧条的

    { depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ...
  • 萧瑟的

    { bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu
  • 萨克斯号

    { saxhorn } , (âm nhạc) Xacooc (nhạc khí)
  • 萨克斯管

    { saxophone } , (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
  • 萨克斯风管

    { sax } , búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết tắt) của saxophone
  • 萨摩亚人的

    { samoan } , (thuộc) Xa,mô,a, người Xa,mô,a, tiếng Xa,mô,a
  • 萱的一种

    { galingale } , cây củ gấu, cây gừng núi
  • 萼上的

    { episepalous } , đính trên lá dài
  • 萼片

    { sepal } , (thực vật học) lá đài
  • 萼状总苞

    { epicalyx } , (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài
  • 落下

    Mục lục 1 {drop } , giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên,...
  • 落下来的

    { fallen } , những người thiệt mạng vì chiến tranh
  • 落伍

    { fogyism } , tính hủ lậu, tính cổ hủ { straggle } , đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ...
  • 落伍的

    Mục lục 1 {moth-eaten } , bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày 2 {musty } , mốc, có mùi mốc 3 {outdated } , lỗi thời,...
  • 落到

    { befallen } , xảy đến, xảy ra { befell } , xảy đến, xảy ra
  • 落叶

    { defoliate } , (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá { defoliation } , (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá { shatter...
  • 落叶树

    { hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
  • 落后

    Mục lục 1 {arrear } , (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top