Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

落后的

Mục lục

{behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém


{laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu


{lagging } , sự đi chậm đằng sau, đi chậm đằng sau


{slow } , chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, chậm, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại


{straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây)


{straggly } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 落后者

    { laggard } , người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu { straggler } , người...
  • 落地式长窗

    { French window } , (KTRúC) cửa kính ở ban công
  • 落地式门窗

    { French window } , (KTRúC) cửa kính ở ban công
  • 落地长窗

    { French window } , (KTRúC) cửa kính ở ban công
  • 落差

    { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 落弹运动

    { snooker } , trò chơi bi,da, vị trí không đánh trực tiếp được, đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi,da,...
  • 落水管

    { downpipe } , bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất
  • 落潮

    { ebb -tide } , triều xuống ((cũng) ebb)
  • 落网

    { mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp...
  • 落花生

    { goober } , lạc ((cũng) goober pea) { monkey -nut } , lạc { peanut } , cây lạc, củ lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ...
  • 落选的马

    { also -ran } , (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp...
  • 落选者

    { also -ran } , (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp...
  • 落锤锻造

    { drop -forge } , rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập
  • 落魄

    { abjection } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện { abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh,...
  • 落魄的

    { sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh...
  • 落魄的人

    { goner } , (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
  • 落魄者

    { sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh...
  • 著书多的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 著书目录的

    { bibliographic } , (thuộc) thư mục { bibliographical } , (thuộc) thư mục
  • 著作

    { composing } , sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ { writing } , sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top