Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

落花生

{goober } , lạc ((cũng) goober pea)


{monkey-nut } , lạc


{peanut } , cây lạc, củ lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 落选的马

    { also -ran } , (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp...
  • 落选者

    { also -ran } , (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp...
  • 落锤锻造

    { drop -forge } , rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập
  • 落魄

    { abjection } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện { abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh,...
  • 落魄的

    { sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh...
  • 落魄的人

    { goner } , (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
  • 落魄者

    { sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh...
  • 著书多的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 著书目录的

    { bibliographic } , (thuộc) thư mục { bibliographical } , (thuộc) thư mục
  • 著作

    { composing } , sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ { writing } , sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết;...
  • 著作家

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 著作权

    { copyright } , bản quyền, quyền tác giả, tác giả giữ bản quyền, do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác...
  • 著作权侵害

    { piracy } , nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả
  • 著名

    { eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) { fame } , tiếng tăm, danh...
  • 著名人士

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 著名人物

    { notability } , người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát,...
  • 著名的

    Mục lục 1 {celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh 2 {distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất...
  • 著者

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
  • 著者的

    { authorial } , (thuộc) tác giả
  • 著述

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top