Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

著书多的

{voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 著书目录的

    { bibliographic } , (thuộc) thư mục { bibliographical } , (thuộc) thư mục
  • 著作

    { composing } , sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ { writing } , sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết;...
  • 著作家

    { bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  • 著作权

    { copyright } , bản quyền, quyền tác giả, tác giả giữ bản quyền, do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác...
  • 著作权侵害

    { piracy } , nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả
  • 著名

    { eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) { fame } , tiếng tăm, danh...
  • 著名人士

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 著名人物

    { notability } , người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát,...
  • 著名的

    Mục lục 1 {celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh 2 {distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất...
  • 著者

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
  • 著者的

    { authorial } , (thuộc) tác giả
  • 著述

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • { arrowroot } , (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
  • 葛仙米

    { nostoc } , (thực vật học) táo trứng ếch
  • 葡糖胺

    { glucosamine } , (hoá học) glucozamin
  • 葡萄

    { grape } , quả nho, (như) grape,shot, (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa), nho xanh chẳng đáng...
  • 葡萄串石

    { botryoid } , Cách viết khác : botryoidal
  • 葡萄之一种

    { muscadine } , xem muscatel, nho xạ, nho muxcat
  • 葡萄园

    { grapery } , nhà kính trồng nho { vinery } , nhà kính trồng nho { vineyard } , ruộng nho, vườn nho
  • 葡萄园丁

    { vinedresser } , người trồng nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top