Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

著名的

Mục lục

{celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh


{distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như) distingué


{famed } , nổi tiếng, lừng danh, được đồn


{famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến


{illustrious } , có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang


{noted } , nổi tiếng, có danh tiếng


{redoubtable } , đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)


{renowned } , có tiếng, nổi tiếng, trứ danh


{well-known } , nổi tiếng, ai cũng biết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 著者

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
  • 著者的

    { authorial } , (thuộc) tác giả
  • 著述

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • { arrowroot } , (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
  • 葛仙米

    { nostoc } , (thực vật học) táo trứng ếch
  • 葡糖胺

    { glucosamine } , (hoá học) glucozamin
  • 葡萄

    { grape } , quả nho, (như) grape,shot, (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa), nho xanh chẳng đáng...
  • 葡萄串石

    { botryoid } , Cách viết khác : botryoidal
  • 葡萄之一种

    { muscadine } , xem muscatel, nho xạ, nho muxcat
  • 葡萄园

    { grapery } , nhà kính trồng nho { vinery } , nhà kính trồng nho { vineyard } , ruộng nho, vườn nho
  • 葡萄园丁

    { vinedresser } , người trồng nho
  • 葡萄干

    { currant } , nho Hy,lạp, quả lý chua; cây lý chua { raisin } , nho khô, màu nho khô
  • 葡萄树

    { grape } , quả nho, (như) grape,shot, (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa), nho xanh chẳng đáng...
  • 葡萄树的

    { viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)
  • 葡萄样状的

    { botryoid } , Cách viết khác : botryoidal
  • 葡萄栽培

    { viniculture } , sự trồng nho; nghề trồng nho { viticulture } , sự trồng nho; nghề trồng nho
  • 葡萄栽培的

    { viticultural } , (thuộc) sự trồng nho
  • 葡萄榨汁器

    { winepress } , máy ép nho
  • 葡萄渣

    { rape } , bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, (thơ ca)...
  • 葡萄温室

    { vinery } , nhà kính trồng nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top