- Từ điển Trung - Việt
葡萄栽培的
Xem thêm các từ khác
-
葡萄榨汁器
{ winepress } , máy ép nho -
葡萄渣
{ rape } , bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, (thơ ca)... -
葡萄温室
{ vinery } , nhà kính trồng nho -
葡萄牙人
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙人的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙语
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙语的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄状球菌
{ staphylococcus } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄状的
{ racemose } , (thực vật học) mọc thành chùm (hoa) -
葡萄球菌
{ staphylococci } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄球菌的
{ staphylococcic } , (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra -
葡萄糖
{ dextrose } , (hoá học) đextroza { glucose } , (hoá học) Glucoza -
葡萄糖胺
{ glucosamine } , (hoá học) glucozamin -
葡萄虫
{ phylloxera } , (động vật học) rệp (hại) rễ nho -
葡萄酒
{ bishop } , giám mục, (đánh cờ) quân \"giám mục\" , rượu hâm pha hương liệu { sherry } , rượu xêret (một loại rượu trắng... -
葡萄酒商
{ vintner } , người buôn rượu vang -
葡萄酒杯
{ wineglass } , cốc uống rượu, (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful) -
葡萄酒的
{ vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho { vinous } , có màu đỏ rượu vang, có mùi vị rượu... -
葡萄酒袋
{ winebag } , (như) wineskin, người nghiện rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.