- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蒙古人的
{ mongol } , (thuộc) Mông,c { Mongolian } , (thuộc) Mông,c -
蒙古人种的
{ Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down { xanthous } , (nhân chủng... -
蒙古病症的
{ Mongolian } , (thuộc) Mông,c -
蒙古症
{ Mongolism } , hội chứng Down -
蒙古症患者
{ Mongolian } , (thuộc) Mông,c { Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down -
蒙古症的
{ Mongoloid } , có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng), có đặc tính của hội chứng Down -
蒙古语
{ Mongolian } , (thuộc) Mông,c -
蒙古语的
{ Mongolian } , (thuộc) Mông,c -
蒙太奇
{ montage } , (điện ảnh) sự dựng phim -
蒙太奇照片
{ photomontage } , sự chấp ảnh, sự chấp ảnh -
蒙恩
{ indebtedness } , sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn -
蒙恩的
{ indebted } , mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn -
蒙昧
{ obscuration } , sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ tên tuổi đi, (thiên văn học) sự che khuất;... -
蒙混
{ fudge } , vớ vẩn, kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội... -
蒙脱石
{ smectite } , sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo) -
蒙蒙雨
{ mizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn -
蒙蔽
{ becloud } , che mây; che, án { hoodwink } , lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại -
蒙面的
{ masked } , mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, (quân sự) nguỵ trang -
蒙面者
{ masker } , người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang, người tham dự vở kịch... -
蒙骗
{ blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng { fakement } , sự làm giống như thật; sự làm giả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.