Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蒲公英

{dandelion } , (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蒲式尔

    { bushel } , giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), không giấu nghề, không giấu tài, (tục ngữ)...
  • { capsule } , (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi...
  • 蒴周层

    { amphithecium } , (sinh học) vỏ ngoài
  • 蒴外层

    { exothecium } , (thực vật) vách ngoài của bao phấn
  • { braise } , thịt om, om (thịt...) { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi,...
  • 蒸发

    Mục lục 1 {ablate } , (y học) cắt bỏ 2 {evaporate } , làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, (thông tục) tan biến, biến...
  • 蒸发仪

    { evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi
  • 蒸发器

    { evaporator } , (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
  • 蒸发室

    { vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸发性的

    { evaporable } , có thể bay hơi
  • 蒸发的

    { evaporative } , dễ làm bay hơi, có khả năng làm bay hơi { vaporific } , liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi {...
  • 蒸发能力

    { evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi
  • 蒸发计

    { atmometer } , (vật lý) cái đo hoá hơi { evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi
  • 蒸气

    { smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi...
  • 蒸气浴

    { Turkish bath } , (Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước...
  • 蒸气状的

    { vapourish } , như hơi nước, đầy hơi nước, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ
  • 蒸气疗室

    { vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸汽

    { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc...
  • 蒸汽机

    { steamer } , tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
  • 蒸汽机车

    { mogul } , Mogul thuộc Mông,cổ, Mogul người Mông,cổ, người có vai vế, người có thế lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top