Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蓬松

{puff } , hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc), chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng, nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo), thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá), (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc, (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...), (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi, hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...), (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)


{shag } , chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi loại xấu, mớ lộn xộn, (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蓬松的

    { fleecy } , xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc) { fluffy } , như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt { tousy...
  • 蓬松的东西

    { flue } , lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, (kỹ thuật) ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba (có...
  • 蓼属

    { Polygonum } , (thực vật học) giống rau nghề
  • 蔑视

    Mục lục 1 {contemn } , (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt 2 {contempt } , sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ,...
  • 蔑视女性

    { sexism } , sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ)
  • 蔑视的

    { disparaging } , làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường,...
  • { tendril } , (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoán hình tua { vine } , (thực vật học) cây nho, cây leo; cây bò
  • 蔓叶线

    { cissoid } , (toán học) đường xixôit
  • 蔓延

    Mục lục 1 {contagion } , sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng...
  • 蔓延的

    { far -flung } , xa, rộng, trải rộng bao la { pervasive } , toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp { weedy } , lắm cỏ dại, cỏ...
  • 蔓形

    { calyculate } , (thực vật) có đài phụ
  • 蔓状的

    { pampiniform } , tính từ, dạng tua cuốn
  • 蔓生

    { rampancy } , sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...) { sprawl } , sự...
  • 蔓生的

    { rampant } , chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn (tệ hại xã hội,...
  • 蔓脚类动物

    { cirriped } , (động vật học) loài chân tơ
  • 蔓藤花样

    { vignette } , hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in), tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm), bức ảnh nửa người có nền...
  • 蔓藤花纹

    { arabesque } , A,rập, kỳ lạ, kỳ dị, kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba,lê)
  • 蔗糖

    { saccharose } , Sacaroza, đường { sucrose } , (hoá học) Sucroza, đường mía
  • 蔗糖酶

    { sucrase } , (sinh hoá, (hoá học)) xucraza
  • 蔚蓝的

    { azure } , xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top