Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蔓生

{rampancy } , sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)


{sprawl } , sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải, sự vươn vai, nằm dài ra, nằm ườn ra, vươn vai, nguệch ngoạc (chữ viết), bò lan ngổn ngang (cây), (quân sự) rải (quân) ngổn ngang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蔓生的

    { rampant } , chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn (tệ hại xã hội,...
  • 蔓脚类动物

    { cirriped } , (động vật học) loài chân tơ
  • 蔓藤花样

    { vignette } , hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in), tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm), bức ảnh nửa người có nền...
  • 蔓藤花纹

    { arabesque } , A,rập, kỳ lạ, kỳ dị, kiểu trang trí đường lượn, tư thế lượn (vũ ba,lê)
  • 蔗糖

    { saccharose } , Sacaroza, đường { sucrose } , (hoá học) Sucroza, đường mía
  • 蔗糖酶

    { sucrase } , (sinh hoá, (hoá học)) xucraza
  • 蔚蓝的

    { azure } , xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời...
  • 蔬菜

    Mục lục 1 {green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ...
  • 蔬菜墩羊肉

    { haricot } , món ragu (cừu...), (như) haricot_bean
  • 蔬菜水果商

    { greengrocer } , người bán rau quả { greengrocery } , nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 蔬菜炖肉片

    { ragout } , món ragu
  • 蔬菜的

    { vegetable } , (thực vật học) (thuộc) thực vật, (thuộc) rau, rau
  • 蔬菜类

    { greengrocery } , nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 蔷薇

    { ROSE } , hoa hồng; cây hoa hồng, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh), màu hồng; (số nhiều)...
  • 蔷薇之一种

    { noisette } , hoa hồng noazet
  • 蔷薇似的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng
  • 蔷薇属植物

    { brier } , (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet...
  • 蔷薇状

    { rosiness } , màu hồng
  • 蔷薇疹

    { roseola } ,rash) /\'rouzræʃ/, (y học) ban đào
  • 蔷薇科的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top