Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蔬菜

Mục lục

{green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp


{green meat } , rau cỏ


{greenstuff } , rau xanh, cây cỏ


{kail } , (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)


{vegetable } , (thực vật học) (thuộc) thực vật, (thuộc) rau, rau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蔬菜墩羊肉

    { haricot } , món ragu (cừu...), (như) haricot_bean
  • 蔬菜水果商

    { greengrocer } , người bán rau quả { greengrocery } , nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 蔬菜炖肉片

    { ragout } , món ragu
  • 蔬菜的

    { vegetable } , (thực vật học) (thuộc) thực vật, (thuộc) rau, rau
  • 蔬菜类

    { greengrocery } , nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 蔷薇

    { ROSE } , hoa hồng; cây hoa hồng, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh), màu hồng; (số nhiều)...
  • 蔷薇之一种

    { noisette } , hoa hồng noazet
  • 蔷薇似的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng
  • 蔷薇属植物

    { brier } , (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet...
  • 蔷薇状

    { rosiness } , màu hồng
  • 蔷薇疹

    { roseola } ,rash) /\'rouzræʃ/, (y học) ban đào
  • 蔷薇科的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng
  • 蔷薇窗

    { rosace } , (như) rose,window, vật trang trí hình hoa hồng
  • 蔷薇结

    { rosette } , nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương...
  • 蔷薇色

    { rosiness } , màu hồng
  • 蔷薇色的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng { rosy } , hồng, hồng hào, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui, (từ...
  • 蔷薇花样

    { rosace } , (như) rose,window, vật trang trí hình hoa hồng
  • 蔷薇花蕾

    { rosebud } , nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào...
  • 蔷薇花饰

    { rosace } , (như) rose,window, vật trang trí hình hoa hồng { rosette } , nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ...
  • 蔷薇辉石

    { rhodonite } , (khoáng chất) Rođonit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top