Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 藏…于掌中

    { palm } , (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,...
  • 藏书家

    { bibliophile } , người ham sách
  • 藏书标签

    { bookplate } , mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
  • 藏书楼

    { library } , thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
  • 藏书狂

    { bibliomania } , bệnh mê sách
  • 藏书狂的

    { bibliomaniac } , người mê sách
  • 藏书癖

    { bibliomania } , bệnh mê sách
  • 藏书癖的

    { bibliomaniac } , người mê sách
  • 藏起来

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 藏身处

    { burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút
  • 藏酒

    { cellar } , hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm, cất (rượu...) vào hầm
  • 藏青色

    { navy } , hải quân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân, ngày hải quân, (thơ ca) hạm đội
  • 藏骨堂

    { ossuary } , chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa
  • 藐视

    Mục lục 1 {defy } , thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được;...
  • 藐视地

    { scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ
  • { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤壶

    { barnacle } , (như) barnacle_goose, (động vật học) động vật chân tơ, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt...
  • 藤杖

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤条

    { cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),...
  • 藤架

    { arbor } , cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour { arbour } , lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top