- Từ điển Trung - Việt
藐视
{defy } , thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
{pooh-pooh } , khinh thường, coi rẻ, gạt đi (coi là không có giá trị...) (ý kiến đề nghị...)
{scant } , ít, hiếm, không đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
{scorn } , sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
{spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi, hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
藐视地
{ scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ -
藤
{ ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy... -
藤壶
{ barnacle } , (như) barnacle_goose, (động vật học) động vật chân tơ, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt... -
藤杖
{ ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy... -
藤条
{ cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),... -
藤架
{ arbor } , cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour { arbour } , lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm... -
藤茎
{ ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy... -
藤蔓
{ cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti -
藤蔓植物
{ liana } , (thực vật học) dây leo -
藤鞭
{ ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song -
藤黄
{ gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng) -
藩主
{ seignior } , (sử học) lãnh chúa -
藻状迹
{ fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá -
藻类
{ alga } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo { algae } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo -
藻类学
{ algology } , khoa nghiên cứu tảo -
藻类学家
{ algologist } , nhà nghiên cứu tảo -
蘑姑
{ agaric } , (thực vật học) nấm tán -
蘑菇
{ fungus } , nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm,... -
蘑菇形的
{ mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa... -
虎
{ tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.