Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

藤条

{cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào


{splint } , thanh nẹp, (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón treo (ngựa), (giải phẫu) (như) splinter,bone, bó (xương gãy) bằng nẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 藤架

    { arbor } , cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour { arbour } , lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm...
  • 藤茎

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤蔓

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
  • 藤蔓植物

    { liana } , (thực vật học) dây leo
  • 藤鞭

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song
  • 藤黄

    { gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)
  • 藩主

    { seignior } , (sử học) lãnh chúa
  • 藻状迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 藻类

    { alga } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo { algae } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo
  • 藻类学

    { algology } , khoa nghiên cứu tảo
  • 藻类学家

    { algologist } , nhà nghiên cứu tảo
  • 蘑姑

    { agaric } , (thực vật học) nấm tán
  • 蘑菇

    { fungus } , nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm,...
  • 蘑菇形的

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác
  • 虎一般的

    { tigerish } , (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác
  • 虎头蛇尾

    { anticlimax } , sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, (văn học) phép thoái dần {...
  • 虎头蛇尾的

    { anticlimactic } , hạ xuống từ cực điểm
  • 虎头钳

    { vise } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice
  • 虎般的

    { tigrish } , (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top