Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

藤蔓

{cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 藤蔓植物

    { liana } , (thực vật học) dây leo
  • 藤鞭

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song
  • 藤黄

    { gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)
  • 藩主

    { seignior } , (sử học) lãnh chúa
  • 藻状迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 藻类

    { alga } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo { algae } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo
  • 藻类学

    { algology } , khoa nghiên cứu tảo
  • 藻类学家

    { algologist } , nhà nghiên cứu tảo
  • 蘑姑

    { agaric } , (thực vật học) nấm tán
  • 蘑菇

    { fungus } , nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm,...
  • 蘑菇形的

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác
  • 虎一般的

    { tigerish } , (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác
  • 虎头蛇尾

    { anticlimax } , sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, (văn học) phép thoái dần {...
  • 虎头蛇尾的

    { anticlimactic } , hạ xuống từ cực điểm
  • 虎头钳

    { vise } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice
  • 虎般的

    { tigrish } , (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác
  • 虎蛇

    { blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài)
  • 虐待

    Mục lục 1 {abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ...
  • 虐待地

    { abusively } , lăng mạ, thoá mạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top