Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

虔诚

Mục lục

{devoutness } , sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành


{godliness } , sự sùng đạo, sự ngoan đạo


{piety } , lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc


{piousness } , tính ngoan đạo, sự sùng đạo, tính đạo đức giả; sự dối trá


{religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng


{religiousness } , tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo, sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虔诚地

    Mục lục 1 {devotionally } , mộ đạo, sùng đạo 2 {devoutly } , tận tụy, tận tâm, nhiệt tình 3 {piously } , ngoan đạo, sùng đạo,...
  • 虔诚的

    Mục lục 1 {devoted } , hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình 2 {devotional...
  • 處暑

    danh từ xử thử (nóng bức,một trong 24 tiết khí,vào ngày 23 tháng 8 dương lịch).
  • 虚伪

    Mục lục 1 {deceptiveness } , tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn 2 {dissimulation } , sự che đậy, sự che giấu,...
  • 虚伪信仰

    { religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng
  • 虚伪地

    { falsely } , sa lầm, giả dối; quay quắt { mock } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, giả, bắt...
  • 虚伪的

    Mục lục 1 {bathos } , chỗ sâu, vực thẳm, (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch...
  • 虚伪陈述

    { misstatement } , sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai
  • 虚位

    { phantom } , ma, bóng ma, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng, (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực
  • 虚假

    Mục lục 1 {deceitfulness } , sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt 2 {falsehood } , sự sai lầm;...
  • 虚假的

    { mendacious } , sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc
  • 虚幻

    { transience } , tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn, tính chất tạm thời, tính chất thoáng qua,...
  • 虚幻地

    { visionally } , trạng từ, xem vision
  • 虚幻的

    { shadowy } , tối, có bóng tối; có bóng râm, không thực, mờ ảo, mờ mờ, không rõ rệt { visional } , (thuộc) thị giác, tưởng...
  • 虚度

    { dream } , giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo...
  • 虚度日子

    { frivol } , lãng phí (thời giờ, tiền của...), chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
  • 虚度时光

    { fiddle } , (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt...
  • 虚张

    { flatulence } , (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) { flatulency } , (y học) sự...
  • 虚张声势

    Mục lục 1 {bravado } /brə\'vɑ:douz/, bravadoes /brə\'vɑ:douz/, sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên...
  • 虚张声势的

    { swashbuckling } , hung hăng, du côn du kề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top