Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

虚幻

{transience } , tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn, tính chất tạm thời, tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội


{transiency } , tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn, tính chất tạm thời, tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚幻地

    { visionally } , trạng từ, xem vision
  • 虚幻的

    { shadowy } , tối, có bóng tối; có bóng râm, không thực, mờ ảo, mờ mờ, không rõ rệt { visional } , (thuộc) thị giác, tưởng...
  • 虚度

    { dream } , giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo...
  • 虚度日子

    { frivol } , lãng phí (thời giờ, tiền của...), chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích
  • 虚度时光

    { fiddle } , (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt...
  • 虚张

    { flatulence } , (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) { flatulency } , (y học) sự...
  • 虚张声势

    Mục lục 1 {bravado } /brə\'vɑ:douz/, bravadoes /brə\'vɑ:douz/, sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên...
  • 虚张声势的

    { swashbuckling } , hung hăng, du côn du kề
  • 虚弱

    Mục lục 1 {enervation } , sự làm yếu, sự làm suy yếu 2 {fragility } , tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh,...
  • 虚弱不堪地

    { shakily } , rung, run (do yếu, ốm đau ), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
  • 虚弱地

    { weakly } , yếu, yếu ớt, ốm yếu, yếu ớt, hơi, hơi hơi
  • 虚弱的

    Mục lục 1 {frail } , dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh,...
  • 虚弱的人

    { weakling } , người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
  • 虚心的

    { open -minded } , rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới
  • 虚情假意

    { unction } , sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức, (tôn giáo) lễ xức dầu, (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm...
  • 虚报

    { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập...
  • 虚报者

    { cooker } , lò, bếp, nồi nấu, rau (quả) dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian
  • 虚拟

    { virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo
  • 虚拟的

    { dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);...
  • 虚拟语气的

    { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top