Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

虚构的

Mục lục

{dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn), vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...), người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su (cho trẻ con), (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá), (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài, giả


{fabled } , được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt


{fictional } , hư cấu, tưởng tượng


{fictive } , hư cấu, tưởng tượng


{imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo


{imaginative } , tưởng tượng, không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng, có tài hư cấu, sáng tạo


{mythic } , tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại


{mythical } , (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng


{mythological } , (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚构的事

    { figment } , điều tưởng tượng; điều bịa đặt { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng...
  • 虚构的事物

    { ideality } , tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong...
  • 虚构的人

    { myth } , thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng
  • 虚构的故事

    { fiction } , điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật...
  • 虚构的谎言

    { fabrication } , sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế...
  • 虚浮

    { coxcombry } , người khoe khoang, người ăn diện
  • 虚的

    { virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo
  • 虚礼

    { formalism } , thói hình thức, chủ nghĩa hình thức { mummery } , kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố...
  • 虚线

    { broken line } , (Tech) đường gẫy
  • 虚胖

    { puffiness } , sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng, sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp,...
  • 虚脱

    { collapse } , đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...),...
  • 虚荣

    { peacockery } , thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ { vainglory } , tính dương dương tự đắc
  • 虚荣心

    { vanity } , tính hư ảo; cái hư ảo, chuyện phù hoa, hư danh, tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình, (như) vanity_bag,...
  • 虚荣心强的

    { vainglorious } , dương dương tự đắc
  • 虚设的外表

    { facade } , mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
  • 虚设的机构

    { rubber stamp } , con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng, tán...
  • 虚词

    { particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
  • 虚足

    { pseudopod } , chân giả; cuống giả
  • 虚饰

    Mục lục 1 {affectation } , sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm,nghĩa...
  • 虚饰的

    { feint } , (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, (quân sự); (thể dục,thể thao)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top