Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu


{worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế, hôm nay tôi không được khoẻ, con giun xéo lắm cũng quằn, sự cắn rứt của lương tâm, bò, (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...), bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) ren (một vít), (nghĩa bóng) moi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虫传病毒

    { arbovirus } , (sinh học) virut hại cây gỗ
  • 虫多的

    { wormy } , có giun, có sán, nhiều sâu, bị sâu đục, giống con giun, hình ngoằn ngoèo
  • 虫媒的

    { entomophilous } , (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn
  • 虫媒花

    { entomogamy } , sự thụ phấn nhờ côn trùng
  • 虫漆

    { shellac } , Senlăc, quét senlăc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn
  • 虫病

    { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh
  • 虫红

    { cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son)
  • 虫胭脂

    { kermes } , (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)
  • 虫蚀的

    { worm -eaten } , bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ
  • 虫蛀的

    Mục lục 1 {moth-eaten } , bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày 2 {mothy } , có nhậy; bị nhậy cắn 3 {vermiculate } , (động...
  • 虱子

    { cootie } , (quân sự), (từ lóng) con rận { louse } , rận; chấy
  • 虱子的

    { pedicular } , có nhiều chấy rận, do chấy rận
  • 虱病

    { phthiriasis } , (y học) bệnh chấy rận
  • { iris } , (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 虹吸

    { siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn...
  • 虹吸法

    { siphonage } , sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
  • 虹吸的

    { siphonal } , có hình xifông, dẫn bằng xifông { siphonic } , có hình xifông, dẫn bằng xifông
  • 虹吸能力

    { siphonage } , sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
  • 虹彩

    { iris } , (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 虹彩炎

    { iritis } , (y học) viêm mống mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top