Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蚕豆

{bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai, hết sức nhanh, mở hết tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể, láu, biết xoay xở, (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ, (xem) spill



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蚕食

    { encroach } , (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...) { trench } , (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm, (nông...
  • 蚜虫

    { aphides } , (động vật học) giống rệp vừng { aphis } , (động vật học) giống rệp vừng
  • { oyster } , (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò
  • 蚝仔

    { spat } , trứng (sò, trai...), đẻ, sinh sản (sò, trai...), ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng)...
  • 蚝卵

    { spat } , trứng (sò, trai...), đẻ, sinh sản (sò, trai...), ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng)...
  • 蚯蚓

    Mục lục 1 {angleworm } , giun làm mồi câu 2 {earthworm } , giun đất 3 {fishworm } , giun làm mồi câu 4 {worm } , (động vật học) giun;...
  • 蚯蚓的

    { lumbrical } , (giải phẫu) cơ giun
  • 蚱蜢

    { grasshopper } , (động vật học) châu chấu, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo...
  • 蛀书虫

    { bookworm } , mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 蛀船虫

    { teredo } , (động vật học) con hà
  • 蛀虫

    { moth } , nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm
  • 蛀蚀的

    { scaly } , có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh
  • { maggot } , con giòi (trong thịt thối, phó mát), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái
  • { ophidian } , (thuộc) loài rắn; như loài rắn, loài rắn { serpent } , con rắn, (âm nhạc) Trompet cổ { snake } , con rắn, người...
  • 蛇一般的

    { snaky } , nhiều rắn, hình rắn, độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
  • 蛇一般的人

    { serpent } , con rắn, (âm nhạc) Trompet cổ
  • 蛇发女怪

    { Gorgon } , nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa, cái nhìn trừng trừng
  • 蛇头

    { felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người
  • 蛇崇拜

    { ophiolatry } , tục thờ rắn
  • 蛇崇拜者

    { ophiolater } , người thờ rắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top