- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蛇
{ ophidian } , (thuộc) loài rắn; như loài rắn, loài rắn { serpent } , con rắn, (âm nhạc) Trompet cổ { snake } , con rắn, người... -
蛇一般的
{ snaky } , nhiều rắn, hình rắn, độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân -
蛇一般的人
{ serpent } , con rắn, (âm nhạc) Trompet cổ -
蛇发女怪
{ Gorgon } , nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa, cái nhìn trừng trừng -
蛇头
{ felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người -
蛇崇拜
{ ophiolatry } , tục thờ rắn -
蛇崇拜者
{ ophiolater } , người thờ rắn -
蛇形丘
{ eschar } , (y học) vảy (đóng ở vết thương) -
蛇形飞行
{ snaking } , sự lượn ngoằn ngoèo -
蛇怪
{ basilisk } , (thần thoại,thần học) rắn thần, (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu) -
蛇样的
{ ophidian } , (thuộc) loài rắn; như loài rắn, loài rắn -
蛇毒疗法
{ venomization } , sự chữa bệnh bằng nộc độc -
蛇的
{ anguine } , (thuộc) rắn; như rắn { serpentine } , (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm,... -
蛇的熟皮
{ snakeskin } , da rắn, (làm) bằng da rắn -
蛇皮
{ snakeskin } , da rắn, (làm) bằng da rắn -
蛇管
{ hosepipe } , ống phun nước -
蛇管的前端
{ snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống) -
蛇类的
{ ophidian } , (thuộc) loài rắn; như loài rắn, loài rắn -
蛇纹石
{ serpentine } , (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, (khoáng chất) Xecpentin,... -
蛇颈龙
{ plesiosaurus } , thằn lằn đầu rắn, xà đầu long
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.