- Từ điển Trung - Việt
蛇毒疗法
Xem thêm các từ khác
-
蛇的
{ anguine } , (thuộc) rắn; như rắn { serpentine } , (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm,... -
蛇的熟皮
{ snakeskin } , da rắn, (làm) bằng da rắn -
蛇皮
{ snakeskin } , da rắn, (làm) bằng da rắn -
蛇管
{ hosepipe } , ống phun nước -
蛇管的前端
{ snout } , mũi, mõm (động vật), (thông tục) mũi to (của người), mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi (của ống) -
蛇类的
{ ophidian } , (thuộc) loài rắn; như loài rắn, loài rắn -
蛇纹石
{ serpentine } , (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, (khoáng chất) Xecpentin,... -
蛇颈龙
{ plesiosaurus } , thằn lằn đầu rắn, xà đầu long -
蛇麻草
{ hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;... -
蛊惑
{ delude } , đánh lừa, lừa dối -
蛋
{ egg } , trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm được trò trống gì;... -
蛋匙
{ egg -spoon } , thìa ăn trứng (luộc chần...) -
蛋壳
{ chorion } , (giải phẫu) màng đệm { eggshell } , vỏ trứng -
蛋形的
{ egg -shaped } , hình trứng -
蛋杯
{ eggcup } , chén đựng trứng chần -
蛋白
{ albumen } , lòng trắng, trứng, (hoá học) Anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt... -
蛋白似的
{ glaireous } , có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng { glairy } , có lòng trắng trứng; có bôi... -
蛋白像纸
{ saxe } , giấy xắc (một loại giấy ảnh) -
蛋白尿
{ albuminuria } , (y học) chứng đái anbumin { proteinuria } , hiện tượng nước tiểu có protein -
蛋白状粘液
{ glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.