Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蛋白

{albumen } , lòng trắng, trứng, (hoá học) Anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ


{glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng


{white } , trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội, (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, (xem) feather, ánh sáng mặt trời, (nghĩa bóng) nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt), bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, (y học) khí hư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛋白似的

    { glaireous } , có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng { glairy } , có lòng trắng trứng; có bôi...
  • 蛋白像纸

    { saxe } , giấy xắc (một loại giấy ảnh)
  • 蛋白尿

    { albuminuria } , (y học) chứng đái anbumin { proteinuria } , hiện tượng nước tiểu có protein
  • 蛋白状粘液

    { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng
  • 蛋白石

    { opal } , (khoáng chất) Opan, (thương nghiệp) kính trắng đục
  • 蛋白石的

    { opaline } , (thuộc) opan; như opan[\'oupəli:n], kính trắng đục
  • 蛋白素

    { albumin } , (hoá học) Anbumin
  • 蛋白色光

    { opalescence } , vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa
  • 蛋白质

    { albumin } , (hoá học) Anbumin { proteid } , (hoá học) Protein { protein } , (hoá học) Protein
  • 蛋白质的

    Mục lục 1 {albuminoid } , (hoá học) Anbuminoit, dạng anbumin 2 {albuminous } , (thuộc) anbumin; có anbumin 3 {glaireous } , có lòng trắng...
  • 蛋糕

    { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 蛋酒

    { egg -flip } ,nog) /\'egnɔg/, rượu nóng đánh trứng
  • 蛋黄

    { yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk { yolk } , lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng, mỡ lông cừu
  • 蛋黄的

    { yolky } , (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng, (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
  • 蛋黄素

    { lecithin } , (hoá học) lexithin { vitellin } , (sinh vật học) chất noãn hoàng
  • 蛋黄酱

    { mayonnaise } , nước xốt mayonne
  • 蛏子

    { clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không...
  • 蛔虫

    { ascarid } , (y học) giun đũa
  • 蛔虫病

    { ascariasis } , số nhiều ascariases, bệnh giun đũa
  • { froggy } , (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top