Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蛋黄

{yelk } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk


{yolk } , lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng, mỡ lông cừu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蛋黄的

    { yolky } , (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng, (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
  • 蛋黄素

    { lecithin } , (hoá học) lexithin { vitellin } , (sinh vật học) chất noãn hoàng
  • 蛋黄酱

    { mayonnaise } , nước xốt mayonne
  • 蛏子

    { clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không...
  • 蛔虫

    { ascarid } , (y học) giun đũa
  • 蛔虫病

    { ascariasis } , số nhiều ascariases, bệnh giun đũa
  • { froggy } , (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái
  • 蛙人

    { frogman } , người nhái
  • 蛙的

    { ranine } , (độn vật học) thuộc ếch
  • 蛙科

    { Ranidae } , (động vật học) họ ếch nhái
  • 蛙类的

    { batrachian } , (thuộc) ếch nhái, loài ếch nhái
  • 蛛丝

    { cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc...
  • 蛛网似的

    { cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện
  • 蛛网密布的

    { cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện
  • 蛛网状的

    { arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
  • 蛛网膜

    { arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
  • 蛛网膜的

    { arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện)
  • 蛛软膜

    { arachnopia } , màng não
  • { clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không...
  • 蛤蟆

    { frog } , (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top