- Từ điển Trung - Việt
蛛丝
{cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...), (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi, (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần, khô cổ
{gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng
{web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học) màng da (ở chân vịt...), (kiến trúc) thân (thanh rầm), (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray), một mớ chuyện dối trá, cuộc đời; số phận con người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蛛网似的
{ cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện -
蛛网密布的
{ cobwebby } , đầy mạng nhện, giống mạng nhện -
蛛网状的
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) -
蛛网膜
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) -
蛛网膜的
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) -
蛛软膜
{ arachnopia } , màng não -
蛤
{ clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không... -
蛤蟆
{ frog } , (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy... -
蛭石
{ vermiculite } , chất khoáng bón cây -
蛮勇
{ derring -do } , hành động gan dạ, hành động táo bạo, sự gan dạ, sự táo bạo { foolhardiness } , sự liều lĩnh một cách dại... -
蛮勇地
{ hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm -
蛮勇的
{ daredevil } , người sáng tạo, người cả gan -
蛮横
{ outrageousness } , tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt,... -
蛮横地
{ outrageously } , kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương -
蛮横的
{ overbearing } , hống hách -
蛰伏的
{ torpid } , trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ, ngủ lịm (động vật qua đông) -
蛲虫
{ threadworm } , (động vật học) giun kim -
蛴螬形
{ scarabeiform } , dạng bọ hung -
蛹
Mục lục 1 {aurelia } , (động vật học) con sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm) 2 {chrysalides } , con nhộng 3 {chrysalis }... -
蛹化
{ pupation } , (động vật học) sự thành nhộng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.