Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蛴螬形

{scarabeiform } , dạng bọ hung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {aurelia } , (động vật học) con sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm) 2 {chrysalides } , con nhộng 3 {chrysalis }...
  • 蛹化

    { pupation } , (động vật học) sự thành nhộng
  • 蛹的

    { aurelian } , (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm), người sưu tập sâu bọ; người...
  • 蛾摩拉

    { gomorrah } , nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh))
  • 蜀葵

    { hollyhock } , cây thục quỳ, hoa thục quỳ
  • 蜂巢

    { honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ...
  • 蜂巢的

    { honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ...
  • 蜂巢胃

    { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
  • 蜂房

    { apiary } , chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ...
  • 蜂拥

    { stampede } , sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật), sự chạy trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong...
  • 蜂涌而来

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 蜂王

    { queen bee } , người nữ, con ong chúa; con kiến chúa, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một...
  • 蜂窝

    { beehive } , tổ ong { honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ...
  • 蜂窝状的

    { alveolate } , có lỗ như tổ ong
  • 蜂窝织炎

    { phlegmon } , (y học) viêm tấy
  • 蜂箱

    { beehive } , tổ ong { skep } , rổ, rá (đan bằng mây...), đõ ong (bằng rơm, mây...)
  • 蜂群

    { swarm } , đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia...
  • 蜂蜜

    { honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 蜂蜜似的

    { honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 蜂蜜水

    { hydromel } , mật ong pha nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top