Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜂巢

{honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜂巢的

    { honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ...
  • 蜂巢胃

    { reticulum } , (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại), (giải phẫu) màng lưới, mô lưới
  • 蜂房

    { apiary } , chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ...
  • 蜂拥

    { stampede } , sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật), sự chạy trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong...
  • 蜂涌而来

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 蜂王

    { queen bee } , người nữ, con ong chúa; con kiến chúa, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một...
  • 蜂窝

    { beehive } , tổ ong { honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ...
  • 蜂窝状的

    { alveolate } , có lỗ như tổ ong
  • 蜂窝织炎

    { phlegmon } , (y học) viêm tấy
  • 蜂箱

    { beehive } , tổ ong { skep } , rổ, rá (đan bằng mây...), đõ ong (bằng rơm, mây...)
  • 蜂群

    { swarm } , đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia...
  • 蜂蜜

    { honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 蜂蜜似的

    { honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 蜂蜜水

    { hydromel } , mật ong pha nước
  • 蜂蜜酒

    { mead } , rượu mật ong, (thơ ca), (như) meadow
  • 蜂蜡

    { beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...)
  • 蜂螫症

    { apisination } , sự nhiễm độc nọc ong
  • 蜂雀

    { topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa
  • 蜂音器

    { buzzer } , còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc
  • 蜂鸟

    { hummer } , (raddiô) bộ con ve { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top