- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蜂鸟
{ hummer } , (raddiô) bộ con ve { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai -
蜇伏
{ slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...) -
蜈蚣
{ centipede } , (động vật học) con rết, động vật nhiều chân -
蜉蝣
{ ephemera } , (động vật học) con phù du, vật chóng tàn, số nhiều của ephemeron { ephemeron } , (như) ephemera -
蜉蝣类
{ drake } , phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem) duck { mayfly } , (động vật học) con phù du -
蜕化
{ ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...) -
蜕变
{ metamorphosis } , sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái { spallation } , sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử) -
蜕的皮
{ slough } , vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, sự sa đoạ vào vòng tội lỗi, xác rắn... -
蜕皮
Mục lục 1 {ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...) 2 {exuviate } , lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt),... -
蜕皮的
{ exuvial } , (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt { sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy nước... -
蜕膜
{ decidua } , số nhiều deciduae, màng rụng -
蜗
{ cochlea } , (giải phẫu) ốc tai -
蜗杆
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蜗牛
{ snail } , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn) -
蜗牛壳状的
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc -
蜗蝓鱼
{ lancelet } , (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước) -
蜘蛛
{ spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy -
蜘蛛一般的
{ spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện -
蜘蛛网
{ cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc... -
蜚语
{ tale } , truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.