Xem thêm các từ khác
-
蜗杆
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蜗牛
{ snail } , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn) -
蜗牛壳状的
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc -
蜗蝓鱼
{ lancelet } , (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước) -
蜘蛛
{ spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy -
蜘蛛一般的
{ spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện -
蜘蛛网
{ cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc... -
蜚语
{ tale } , truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã... -
蜜月
{ honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật -
蜜月假期
{ honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật -
蜜槽
{ nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) -
蜜熊
{ kinkajou } , (động vật học) gấu trúc potôt -
蜜管
{ nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) -
蜜腺
{ nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) -
蜜蜂
{ bee } , (động vật học) con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động... -
蜜蜂学
{ apiology } , khoa nghiên cứu về ong -
蜜蜂的
{ apian } , thuộc ong, giống như ong { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong -
蜜蜂群
{ hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,... -
蜜蜂花
{ melissa } , cây xả -
蜜蜡
{ beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.