Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜡状物

{wax } , sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo, đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần (trăng), (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên, (từ lóng) cơn giận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜡画

    { encaustic } , (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung, thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ...
  • 蜡画法

    { encaustic } , (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung, thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ...
  • 蜡笔

    { crayon } , phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, (điện học) cục than đèn (đèn...
  • 蜡笔夹

    { portcrayon } , cán cắm bút chì
  • 蜡笔画

    { crayon } , phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, (điện học) cục than đèn (đèn...
  • 蜡笔画家

    { pastelist } , hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn { pastellist } , hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn
  • 蜡纸

    { stencil } , khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới)...
  • 蜡膜

    { cere } , (động vật học) da gốc mỏ (chim)
  • 蜡色

    { ceraceous } , giống như sáp
  • 蜡色的

    { waxen } , giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp), (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 蜡质

    { ceraceous } , giống như sáp
  • 蜥蜴

    { lizard } , con thằn lằn
  • 蜥蜴之一种

    { Moloch } , thần Mô,lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế), (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc),...
  • 蜥蜴类

    { saurian } , (thuộc) loài thằn lằn, động vật loại thằn lằn
  • 蜥蜴类的

    { saurian } , (thuộc) loài thằn lằn, động vật loại thằn lằn
  • 蜷发

    { friz } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nổ xèo xèo (khi rán)
  • 蜷发的

    { frizzly } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc) { frizzy } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)
  • 蜷着

    { crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để...
  • 蜷缩

    Mục lục 1 {crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,...
  • 蜷缩的

    { frizzly } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc) { frizzy } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top