Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜷发的

{frizzly } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)


{frizzy } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜷着

    { crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để...
  • 蜷缩

    Mục lục 1 {crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,...
  • 蜷缩的

    { frizzly } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc) { frizzy } , uốn quăn, uốn thành búp (tóc)
  • 蜷缩着睡

    { cuddle } , sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, cuộn mình, thu mình, ôm ấp nhau, âu yếm...
  • 蜷面

    { helicoidal } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 蜻蜓

    { dragonfly } , con chuồn chuồn
  • 蜿蜒

    { wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực...
  • 蜿蜒前进

    { wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực...
  • 蜿蜒的

    { wandering } , sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc...
  • 蜿蜒而行

    { swan } , (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó...
  • { cicada } , (động vật học) con ve sầu { cigala } , (động vật học) con ve sầu { locust } , con châu chấu, người ăn ngấu nghiến;...
  • 蝌蚪

    { polliwog } , (Mỹ) con nòng nọc { tadpole } , (động vật học) nòng nọc
  • 蝎子

    { scorpion } , (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá
  • 蝎子鞭

    { scorpion } , (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá
  • 蝗虫

    { grasshopper } , (động vật học) châu chấu, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo...
  • 蝙蝠

    { bat } , (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận...
  • 蝙蝠的

    { batty } , (từ lóng) điên dại, gàn
  • 蝴蝶

    { butterfly } , con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, (tục ngữ)...
  • 蝴蝶骨

    { sphenoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
  • 蝶形的

    { papilionaceous } , (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu, có tràng cánh bướm (hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top