Xem thêm các từ khác
-
蜿蜒
{ wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực... -
蜿蜒前进
{ wriggle } , sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực... -
蜿蜒的
{ wandering } , sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc... -
蜿蜒而行
{ swan } , (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao Thiên nga, cái gì của nó... -
蝉
{ cicada } , (động vật học) con ve sầu { cigala } , (động vật học) con ve sầu { locust } , con châu chấu, người ăn ngấu nghiến;... -
蝌蚪
{ polliwog } , (Mỹ) con nòng nọc { tadpole } , (động vật học) nòng nọc -
蝎子
{ scorpion } , (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá -
蝎子鞭
{ scorpion } , (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá -
蝗虫
{ grasshopper } , (động vật học) châu chấu, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo... -
蝙蝠
{ bat } , (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận... -
蝙蝠的
{ batty } , (từ lóng) điên dại, gàn -
蝴蝶
{ butterfly } , con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, (tục ngữ)... -
蝴蝶骨
{ sphenoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm -
蝶形的
{ papilionaceous } , (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu, có tràng cánh bướm (hoa) -
蝶蛹
{ chrysalises } , con nhộng -
蝶蛾研究家
{ aurelian } , (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm), người sưu tập sâu bọ; người... -
蝾螈
{ newt } , (động vật học) sa giông -
螃蟹
{ crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can... -
螅状幼体
{ scyphistoma } , số nhiều scyphistomae, scyphistomas, (động vật học) ấu trùng dạng chén -
融会贯通
{ digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di\'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.