Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蝌蚪

{polliwog } , (Mỹ) con nòng nọc


{tadpole } , (động vật học) nòng nọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝎子

    { scorpion } , (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá
  • 蝎子鞭

    { scorpion } , (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá
  • 蝗虫

    { grasshopper } , (động vật học) châu chấu, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo...
  • 蝙蝠

    { bat } , (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận...
  • 蝙蝠的

    { batty } , (từ lóng) điên dại, gàn
  • 蝴蝶

    { butterfly } , con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, (tục ngữ)...
  • 蝴蝶骨

    { sphenoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
  • 蝶形的

    { papilionaceous } , (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu, có tràng cánh bướm (hoa)
  • 蝶蛹

    { chrysalises } , con nhộng
  • 蝶蛾研究家

    { aurelian } , (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm), người sưu tập sâu bọ; người...
  • 蝾螈

    { newt } , (động vật học) sa giông
  • 螃蟹

    { crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can...
  • 螅状幼体

    { scyphistoma } , số nhiều scyphistomae, scyphistomas, (động vật học) ấu trùng dạng chén
  • 融会贯通

    { digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di\'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống;...
  • 融化

    Mục lục 1 {dissolve } , rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty,...
  • 融合

    Mục lục 1 {amalgamation } , (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất 2 {crasis...
  • 融合性的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường)
  • 融合的

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
  • 融和的

    { conciliatory } , hoà giải
  • 融洽

    Mục lục 1 {good-fellowship } , tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần 2 {good-for-nothing } ,for,nought) /\'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top