Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蝙蝠

{bat } , (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman), (từ lóng) cú đánh bất ngờ, bàn đập (của thợ giặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày), (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng, thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go, thi đấu với ai, một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ, (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê), đánh, (động vật học) con dơi, mù tịt, gàn, dở hơi, thật nhanh ba chân bốn cẳng, (từ lóng) bước đi, dáng đi, thật nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng, the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói, (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài, nháy (mắt), không chợp mắt được lúc nào, cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng, (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蝙蝠的

    { batty } , (từ lóng) điên dại, gàn
  • 蝴蝶

    { butterfly } , con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, (tục ngữ)...
  • 蝴蝶骨

    { sphenoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
  • 蝶形的

    { papilionaceous } , (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu, có tràng cánh bướm (hoa)
  • 蝶蛹

    { chrysalises } , con nhộng
  • 蝶蛾研究家

    { aurelian } , (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm), người sưu tập sâu bọ; người...
  • 蝾螈

    { newt } , (động vật học) sa giông
  • 螃蟹

    { crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can...
  • 螅状幼体

    { scyphistoma } , số nhiều scyphistomae, scyphistomas, (động vật học) ấu trùng dạng chén
  • 融会贯通

    { digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di\'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống;...
  • 融化

    Mục lục 1 {dissolve } , rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty,...
  • 融合

    Mục lục 1 {amalgamation } , (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất 2 {crasis...
  • 融合性的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường)
  • 融合的

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
  • 融和的

    { conciliatory } , hoà giải
  • 融洽

    Mục lục 1 {good-fellowship } , tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần 2 {good-for-nothing } ,for,nought) /\'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng...
  • 融洽的

    { matey } , thân mật, thân thiết { placatory } , để xoa dịu, để làm nguôi
  • 融雪

    { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết...
  • 融雪的

    { slushy } , lấm bùn, bùn lầy, đầy tuyết tan { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan
  • 融霜的

    { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top