Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

螃蟹

{crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận ((cũng) crab louse), (kỹ thuật) cái tời, (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại, cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng), công kích chê bai, chỉ trích (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螅状幼体

    { scyphistoma } , số nhiều scyphistomae, scyphistomas, (động vật học) ấu trùng dạng chén
  • 融会贯通

    { digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di\'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống;...
  • 融化

    Mục lục 1 {dissolve } , rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty,...
  • 融合

    Mục lục 1 {amalgamation } , (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất 2 {crasis...
  • 融合性的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường)
  • 融合的

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
  • 融和的

    { conciliatory } , hoà giải
  • 融洽

    Mục lục 1 {good-fellowship } , tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần 2 {good-for-nothing } ,for,nought) /\'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng...
  • 融洽的

    { matey } , thân mật, thân thiết { placatory } , để xoa dịu, để làm nguôi
  • 融雪

    { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết...
  • 融雪的

    { slushy } , lấm bùn, bùn lầy, đầy tuyết tan { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan
  • 融霜的

    { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan
  • { acarid } , (động vật) bộ ve bét, thuộc bộ ve bét { mite } , phần nhỏ, vật nhỏ bé;(thân mật) em bé, (động vật học) bét,...
  • 螫刺

    { aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt
  • { pincer } , càng cua { pincers } , cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack
  • 螯合

    { chelate } , có kìm; có càng có kẹp
  • 螯合物

    { chelate } , có kìm; có càng có kẹp
  • 螯形的

    { chelate } , có kìm; có càng có kẹp
  • 螯肢

    { chelicera } , số nhiều chelicerae, chân có kìm
  • 螳螂

    { mantis } , (động vật học) con bọ ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top