Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

融会贯通

{digest } , sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 融化

    Mục lục 1 {dissolve } , rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty,...
  • 融合

    Mục lục 1 {amalgamation } , (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất 2 {crasis...
  • 融合性的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường)
  • 融合的

    { shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
  • 融和的

    { conciliatory } , hoà giải
  • 融洽

    Mục lục 1 {good-fellowship } , tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần 2 {good-for-nothing } ,for,nought) /\'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng...
  • 融洽的

    { matey } , thân mật, thân thiết { placatory } , để xoa dịu, để làm nguôi
  • 融雪

    { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết...
  • 融雪的

    { slushy } , lấm bùn, bùn lầy, đầy tuyết tan { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan
  • 融霜的

    { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan
  • { acarid } , (động vật) bộ ve bét, thuộc bộ ve bét { mite } , phần nhỏ, vật nhỏ bé;(thân mật) em bé, (động vật học) bét,...
  • 螫刺

    { aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt
  • { pincer } , càng cua { pincers } , cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack
  • 螯合

    { chelate } , có kìm; có càng có kẹp
  • 螯合物

    { chelate } , có kìm; có càng có kẹp
  • 螯形的

    { chelate } , có kìm; có càng có kẹp
  • 螯肢

    { chelicera } , số nhiều chelicerae, chân có kìm
  • 螳螂

    { mantis } , (động vật học) con bọ ngựa
  • 螺丝扣

    { turnbuckle } , (kỹ thuật) đai ốc siết
  • 螺丝状的

    { screwed } , xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top