- Từ điển Trung - Việt
融化
{dissolve } , rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng
{oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem) pour, lửa cháy đổ dầu thêm, chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, (xem) strike, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo, tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ, biến thành dầu, mua chuộc ai, hối lộ ai, nịnh hót, tán khéo, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ
{thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
{thawing } , sự tan (của tuyết)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
融合
Mục lục 1 {amalgamation } , (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất 2 {crasis... -
融合性的
{ confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) -
融合的
{ shirt -sleeve } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch -
融和的
{ conciliatory } , hoà giải -
融洽
Mục lục 1 {good-fellowship } , tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần 2 {good-for-nothing } ,for,nought) /\'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng... -
融洽的
{ matey } , thân mật, thân thiết { placatory } , để xoa dịu, để làm nguôi -
融雪
{ thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết... -
融雪的
{ slushy } , lấm bùn, bùn lầy, đầy tuyết tan { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan -
融霜的
{ thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan -
螨
{ acarid } , (động vật) bộ ve bét, thuộc bộ ve bét { mite } , phần nhỏ, vật nhỏ bé;(thân mật) em bé, (động vật học) bét,... -
螫刺
{ aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt -
螯
{ pincer } , càng cua { pincers } , cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack -
螯合
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯合物
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯形的
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯肢
{ chelicera } , số nhiều chelicerae, chân có kìm -
螳螂
{ mantis } , (động vật học) con bọ ngựa -
螺丝扣
{ turnbuckle } , (kỹ thuật) đai ốc siết -
螺丝状的
{ screwed } , xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men -
螺丝起子
{ screwdriver } , chìa vít
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.