- Từ điển Trung - Việt
螺丝钉
{screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
螺丝钻
{ auger } , cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất) -
螺丝锥
{ corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại { gimlet } , dải viền có nòng dây thép, dây câu... -
螺孔
{ screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);... -
螺旋
Mục lục 1 {helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu)... -
螺旋一环
{ whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi -
螺旋体
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc -
螺旋体属
{ Spirochaeta } , khuẩn xoắn -
螺旋形
{ spirality } , sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc -
螺旋形上升
{ spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp... -
螺旋形之物
{ spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,... -
螺旋形的
Mục lục 1 {corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại 2 {gyroidal } , xắn ốc, chuyển động... -
螺旋板
{ chasing } , sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch -
螺旋桨
Mục lục 1 {airfoil } , cánh máy bay 2 {airscrew } , cánh quạt máy bay 3 {prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của... -
螺旋楼梯
{ caracole } , sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa), quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) -
螺旋状
{ twist } , sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu,... -
螺旋状物
{ helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu) vành tai,... -
螺旋状的
{ helical } , xoắn ốc, (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc)... -
螺旋管形
{ toroidal } , phỏng xuyến, có hình xuyến -
螺旋纹管
{ trachea } , (giải phẫu) khí quản, ống khí, (thực vật học) quản bào, tế bào ống -
螺旋纹管的
{ tracheal } , (giải phẫu) (thuộc) khí quản, (thực vật học) (thuộc) quản bào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.