Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

螺旋体

{helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螺旋体属

    { Spirochaeta } , khuẩn xoắn
  • 螺旋形

    { spirality } , sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
  • 螺旋形上升

    { spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp...
  • 螺旋形之物

    { spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,...
  • 螺旋形的

    Mục lục 1 {corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại 2 {gyroidal } , xắn ốc, chuyển động...
  • 螺旋板

    { chasing } , sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch
  • 螺旋桨

    Mục lục 1 {airfoil } , cánh máy bay 2 {airscrew } , cánh quạt máy bay 3 {prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của...
  • 螺旋楼梯

    { caracole } , sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa), quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)
  • 螺旋状

    { twist } , sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu,...
  • 螺旋状物

    { helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu) vành tai,...
  • 螺旋状的

    { helical } , xoắn ốc, (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc)...
  • 螺旋管形

    { toroidal } , phỏng xuyến, có hình xuyến
  • 螺旋纹管

    { trachea } , (giải phẫu) khí quản, ống khí, (thực vật học) quản bào, tế bào ống
  • 螺旋纹管的

    { tracheal } , (giải phẫu) (thuộc) khí quản, (thực vật học) (thuộc) quản bào
  • 螺旋线

    { conchoid } , (toán học) concoit
  • 螺旋菌

    { spirillum } , khuẩn xoắn
  • 螺旋面

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 螺杆

    { screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);...
  • 螺的轴柱

    { columella } , số nhiều columellae, cuống; trụ; thể que; lõi, (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong), trụ giữa (vỏ ốc, túi bào...
  • 螺纹

    { thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top