Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

螺纹

{thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)


{whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi


{worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế, hôm nay tôi không được khoẻ, con giun xéo lắm cũng quằn, sự cắn rứt của lương tâm, bò, (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...), bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) ren (một vít), (nghĩa bóng) moi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螺线管

    { conchoid } , (toán học) concoit { solenoid } , (điện học) Sôlênôit
  • 螺绳

    { packthread } , chỉ khâu bao bì, dây gói hàng
  • 螺钉

    { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy,...
  • 蟋蟀

    { cricket } , (độNG) con dế, (THể) môn crikê, chơi crikê { grig } , cá chình con; lươn con, châu chấu; cào cào, con dê
  • 蟑螂

    { blackbeetle } , con gián (châu á) { cockroach } , (động vật học) con gián { roach } , (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá...
  • 蟒蛇

    { boa } , (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
  • 蟹状的

    { cancroid } , giống con cua, (y học) dạng ung thư, (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua, (y học) u dạng ung thư
  • 蟹状肿

    { keloid } , sẹo đầy, sẹo trâu
  • 蟾蜍

    { toad } , con cóc, (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh
  • 蟾蜍石

    { toadstone } , ngọc cóc
  • 蟾除之一种

    { natterjack } , (động vật học) cóc sọc vàng
  • 蠕动

    Mục lục 1 {crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi...
  • 蠕动的

    { peristaltic } , (sinh vật học) nhu động { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị...
  • 蠕虫

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蠕虫学

    { helminthology } , khoa giun sán
  • 蠕虫状的

    { vermiform } , hình giun
  • 蠕虫病

    { helminthiasis } , (y học) bệnh giun sán { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh
  • 蠕虫的

    { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt
  • 蠕行

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蠢人

    Mục lục 1 {dullard } , người ngu đần, người đần độn 2 {lout } , người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch 3 {muggins...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top