Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

螺线管

{conchoid } , (toán học) concoit


{solenoid } , (điện học) Sôlênôit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 螺绳

    { packthread } , chỉ khâu bao bì, dây gói hàng
  • 螺钉

    { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy,...
  • 蟋蟀

    { cricket } , (độNG) con dế, (THể) môn crikê, chơi crikê { grig } , cá chình con; lươn con, châu chấu; cào cào, con dê
  • 蟑螂

    { blackbeetle } , con gián (châu á) { cockroach } , (động vật học) con gián { roach } , (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá...
  • 蟒蛇

    { boa } , (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ)
  • 蟹状的

    { cancroid } , giống con cua, (y học) dạng ung thư, (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua, (y học) u dạng ung thư
  • 蟹状肿

    { keloid } , sẹo đầy, sẹo trâu
  • 蟾蜍

    { toad } , con cóc, (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh
  • 蟾蜍石

    { toadstone } , ngọc cóc
  • 蟾除之一种

    { natterjack } , (động vật học) cóc sọc vàng
  • 蠕动

    Mục lục 1 {crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi...
  • 蠕动的

    { peristaltic } , (sinh vật học) nhu động { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị...
  • 蠕虫

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蠕虫学

    { helminthology } , khoa giun sán
  • 蠕虫状的

    { vermiform } , hình giun
  • 蠕虫病

    { helminthiasis } , (y học) bệnh giun sán { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh
  • 蠕虫的

    { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt
  • 蠕行

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蠢人

    Mục lục 1 {dullard } , người ngu đần, người đần độn 2 {lout } , người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch 3 {muggins...
  • 蠢材

    { blunderbuss } , (sử học) súng etpigôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn { boob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top