- Từ điển Trung - Việt
螺钉
{bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, bu,lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi, việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai, (quân sự) vị trí chốt, (thông tục) chạy trốn, (nghĩa bóng) cố gắng hết sức, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi; lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng, đóng chốt cửa nhốt ai, đóng chốt cửa không cho ai vào, (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
{boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蟋蟀
{ cricket } , (độNG) con dế, (THể) môn crikê, chơi crikê { grig } , cá chình con; lươn con, châu chấu; cào cào, con dê -
蟑螂
{ blackbeetle } , con gián (châu á) { cockroach } , (động vật học) con gián { roach } , (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá... -
蟒蛇
{ boa } , (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ) -
蟹状的
{ cancroid } , giống con cua, (y học) dạng ung thư, (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua, (y học) u dạng ung thư -
蟹状肿
{ keloid } , sẹo đầy, sẹo trâu -
蟾蜍
{ toad } , con cóc, (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh -
蟾蜍石
{ toadstone } , ngọc cóc -
蟾除之一种
{ natterjack } , (động vật học) cóc sọc vàng -
蠕动
Mục lục 1 {crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi... -
蠕动的
{ peristaltic } , (sinh vật học) nhu động { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị... -
蠕虫
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蠕虫学
{ helminthology } , khoa giun sán -
蠕虫状的
{ vermiform } , hình giun -
蠕虫病
{ helminthiasis } , (y học) bệnh giun sán { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh -
蠕虫的
{ vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt -
蠕行
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蠢人
Mục lục 1 {dullard } , người ngu đần, người đần độn 2 {lout } , người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch 3 {muggins... -
蠢材
{ blunderbuss } , (sử học) súng etpigôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn { boob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người... -
蠢的
{ crazy } , quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), ốm yếu, yếu... -
蠢驴
{ ass } , con lừa, người ngu, người đần độn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.