- Từ điển Trung - Việt
蟾除之一种
Các từ tiếp theo
-
蠕动
Mục lục 1 {crawl } , ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi... -
蠕动的
{ peristaltic } , (sinh vật học) nhu động { vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị... -
蠕虫
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蠕虫学
{ helminthology } , khoa giun sán -
蠕虫状的
{ vermiform } , hình giun -
蠕虫病
{ helminthiasis } , (y học) bệnh giun sán { vermination } , nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh -
蠕虫的
{ vermicular } , (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt -
蠕行
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
蠢人
Mục lục 1 {dullard } , người ngu đần, người đần độn 2 {lout } , người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch 3 {muggins... -
蠢材
{ blunderbuss } , (sử học) súng etpigôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn { boob } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemAn Office
233 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Universe
149 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMap of the World
630 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.