Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{moth } , nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蠹虫

    { bristletail } , (động vật) bọ dài đuôi
  • { blood } , máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi,...
  • 血亲

    { consanguinity } , quan hệ dòng máu; tình máu mủ
  • 血亲的

    { consanguineous } , cùng dòng máu
  • 血压

    { blood pressure } , huyết áp
  • 血压得平

    { clonidin } , (dược) clonidin
  • 血压正常的

    { normotensive } , có huyết áp bình thường (không cao không thấp)
  • 血压表

    { sphygmomanometer } , máy đo huyết áp
  • 血压计

    { sphygmomanometer } , máy đo huyết áp { tonometer } , (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp
  • 血压过低

    { hypotension } , (y học) chứng giảm huyết áp
  • 血友病

    { haemophilia } , (y học) chứng ưa chảy máu
  • 血友病患者

    { hemophiliac } , người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
  • 血友病的

    { haemophiliac } , người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu { hemophiliac } , người mắc chứng máu loãng...
  • 血吸虫

    { schistosome } , (động vật học) sán máng
  • 血吸虫病

    { schistosomiasis } , số nhiều schistosomiases, (y học) bệnh sán máng
  • 血型

    { blood group } , nhóm máu { blood type } , kiểu máu, nhóm máu
  • 血小板

    Mục lục 1 {haematoblast } , cũng haemoblast, tế bào máu còn non 2 {plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà......
  • 血尿

    { haematuria } , (y học) chứng đái ra máu
  • 血尿症

    { haematuria } , (y học) chứng đái ra máu
  • 血库

    { blood bank } , nhà băng máu { blood bank } , nhà băng máu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top