Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

血液

{bloodstream } , dòng máu trong cơ thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血液化

    { sanguification } , sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu
  • 血液学

    { haematology } , khoa học về máu, huyết học { hematology } , khoa học về máu, huyết học
  • 血液学家

    { haematologist } , bác sự chuyên về khoa huyết học { hematologist } , bác sự chuyên về khoa huyết học
  • 血液生成

    { sanguification } , sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu
  • 血液病学家

    { hematologist } , bác sự chuyên về khoa huyết học
  • 血液的

    { haemal } , (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic), ở phía tim, ở phía trái cơ thể { hemal } , (giải phẫu)...
  • 血淋淋的

    { gory } , dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu
  • 血清

    { serum } /\'serə/, serums /\'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa
  • 血清分型

    { serotype } , kiểu huyết thanh
  • 血清反应

    { seroreaction } , sự phản ứng huyết thanh
  • 血清型

    { serotype } , kiểu huyết thanh
  • 血清学

    { serology } , huyết thanh học, khoa huyết thanh
  • 血清学的

    { serologic } , Cách viết khác : serological
  • 血清疗法

    { serotherapy } , (y học) phép chữa bằng huyết thanh
  • 血清蛋白

    { serin } , (động vật học) chim bạch yến
  • 血球

    { cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian...
  • 血球溶解

    { lake } , chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,ddịa chất) h
  • 血球的

    { corpuscular } , (thuộc) tiểu thể, (thuộc) hạt
  • 血球素

    { globulin } , (sinh vật học) Globulin
  • 血的

    Mục lục 1 {haematic } , (y học) thuốc về máu, (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal) 2 {hematic } , (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top